Có 2 kết quả:
游手 yóu shǒu ㄧㄡˊ ㄕㄡˇ • 遊手 yóu shǒu ㄧㄡˊ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be idle
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be idle
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0